Có 1 kết quả:
失格 shī gé ㄕ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overstep the rules
(2) to go out of bounds
(3) disqualification
(4) to lose face
(5) disqualified
(2) to go out of bounds
(3) disqualification
(4) to lose face
(5) disqualified
Bình luận 0